Home » , » Động từ tiếng Anh bất quy tắc

Động từ tiếng Anh bất quy tắc

Động từ tiếng Anh bất quy tắc
Ngôn ngữ nào cũng có những ngoại lệ nhất định. Tiếng Anh cũng vậy. Khi học tiếng Anh ai cũng cảm thấy khó khăn ở cách dùng động từ. Có những động từ tiếng Anh mà hình thức ở các thì của nó thay đổi không giống như những động từ khác, người mới học rất dễ nhầm lẫn, người ta gọi là động từ bất quy tắc (irregular verbs).

Hầu hết các sách ngữ pháp và từ điển được bán trên thị trường đều liệt kê những động từ bất quy tắc này. Tuy nhiên đây chúng tôi không chỉ cung cấp danh sách động từ mà còn những video phát âm giọng bản ngữ để bạn rèn luyện.

Danh sách động từ bất quy tắc và file tải về máy nằm cuối bài viết này.

Còn bây giờ hãy nhấn play và đọc theo hướng dẫn của giáo viên:



Luyện tập thêm với vài video khác




have has had had
say says said said
do does did done

see saw seen
make made made
find found found
know knew known
get got gotten
go went gone
write wrote written
think thought thought
come came come



take, took, taken
put, put, put
tell, told, told
give, gave, given
read, read, read
keep, kept, kept

begin, began, begun
let, let, let
hear, heard, heard
cut, cut, cut
eat, ate, eaten *
run, ran, run

bring, brought, brought
become, became, become
grow, grew, grown
draw, drew, drawn
show, showed, shown
mean, meant, meant


feel, felt, felt
hold, held, held
stand, stood, stood
understand, understood, understood
lose, lost, lost
catch, caught, caught

buy, bought, bought
send, sent, sent
fall, fell, fallen
choose, chose, chosen
sleep, slept, slept
speak, spoke, spoken

meet, met, met
lead, led, led
bite, bit, bitten
hit, hit, hit
drive, drove, driven
break, broke, broken



sit, sat, sat
spend, spent, spent
ring, rang, rung
wear, wore, worn
sell, sold, sold
beat, beat, beaten

win, won, won
hurt, hurt, hurt
sing, sang, sung
blow, blew, blown
rise, rose, risen
ride, rode ridden

fly, flew, flown
drink, drank, drunk,
forget, forgot, forgotten
throw, threw, thrown
hang, hung, hung,
swim, swam, swum

Danh sách động từ

Infinitive Past Past participle Nghĩa
abide abode abode Trú ngụ,chịu đựng
arise arose arisen Nổi dậy, nổi lên
awake awoke awoke, awaked Tỉnh dậy,đánh thức
be was, were been Thì, là, ở, bị, được
bear bore borne, born Mang, chịu đựng, sinh đẻ
beat beat beaten Đánh
become became become Trở nên, trở thành
befall befell befallen Xảy tới
begin began begun Bắt đầu
behold beheld beheld Ngắm, nhìn
bend bent bent Uốn cong
bereave bereft bereft Lấy đi, tước đoạt
bespeak bespoke bespoken Đặt trước, giữ trước
beseech besought besought Van xin
bet bet bet Đánh cuộc, cá
bid bade bid, bidden Ra lệnh
bind bound bound Buộc, dính vào
bite bit bit, bitten Cắn
bleed bled bled Chảy máu
blow blew blown Thổi
break broke broken Làm vỡ, bẻ gãy
breed bred bred Nuôi nấng
bring brought brought Mang lại, đem lại
build built built Xây dựng
burn burnt burnt Đốt cháy
burst burst burst Nổ
buy bought bought Mua
cast cast cast Liệng, ném, quăng
catch caught caught Bắt, tóm được
chide chid chidden Quở mắng
choose chose chosen Lựa chọn
cleave clove, cleft cloven, chleft Chẻ ra, tách ra
cling clung clung Bám, quyến luyến
clothe clad clad Mặc, bận quần áo
come came come Đến
cost cost cost Trị giá
creep crept crept
crow crew, crowwed crowed Gáy, gà gáy
cut cut cut Cắt
deal dealt dealt Giao thiệp, chia bài
dig dug dug Đào
do did done Làm
draw drew drawn Kéo, vẽ
dream dreamt dreamt Mơ, mộng
drink drank drunk Uống
drive drove driven Đưa, lái xe
dwell dwelt dwelt Ở, trú ngụ
eat ate eaten Ăn
fall fell fallen Ngã, rơi
feed fed fed Nuôi cho ăn
feel felt felt Cảm thấy
fight fought fought Chiến đấu
find found found Tìm thấy
flee fled fled Chạy trốn
fling flung flung Ném
fly flew flown Bay
forbear forbore forbone Kiêng cử
forbid forbade forbidden Cấm
foresee foresaw foreseen Tiên tri, dự đoán
foretell foretold foretold Tiên đoán
forget forget forgetten Quên
forgive forgave forgiven Tha thứ
forsake forsook forsaken Bỏ rơi, từ bỏ
forswear forswore forsworn Thề bỏ
freeze froze frozen Đông lại, đóng băng
get got got, gotten Được, trở nên
gild gilt gilt Mạ vàng
gard gart gart Cuốn xung quanh
give gave given Cho
go went gone Đi
grind ground ground Xay, nghiền nhỏ
grow grew grown Lớn lên, mọc
hang hung hung Treo
have had had
hear heard heard Nghe
heave hove hove Nhấc lên, nâng lên
hew hewed hewn Gọt đẽo
hide hid hid, hidden Ẩn, trốn
hit hit hit Đụng chạm
hold held hold Cầm giữ
hurt hurt hurt Làm đau, làm hại
inlay inlaid inlaid Khảm, cẩn
keep kept kept Giữ
kneel knelt knelt Quì gối
knit knit knit Đan
know knew known Biết
lade laded laden Chất, chở, gánh
lead led led Dẫn dắt, lãnh đạo
lay laid laid Để, đặt, để trứng
lean leant leant Dựa vào
leap leapt leapt Nhảy
learn learnt learnt Học, được tin
leave left left Bỏ lại, rời khỏi
lend lent lent Cho vay
let let let Hãy để, cho phép
lie lay lain Nằm dài ra
light lit lit Đốt, thắp (đèn)
lose lost lost Mất, đánh mất
make made made Làm, chế tạo
mean meant meant Có nghĩ, muốn nói
meet met met Gặp
mistake mistook mistaken Lầm lẫn
mislead misled misled Dẫn lạc đường
mow mowed mown Cắt (cỏ)
outdo outdid outdone Vượt lên, làm hơn
outgo outwent outgone Vượt quá, lấn
overcast overcast overcast Làm mờ, làm khuất
overcome overcame overcome Vượt lên, trấn áp
overdo overdid overdone Làm thái quá
overdrive overdrove overdriven Bắt làm quá
overhear overheard overheard Nghe lỏm, chợt nghe
overspread overspread overspread Lan ra, phủ khắp
overhang overhung overhung Dựng xiên
overrun overran overrun Tràn ngập
overtake overtook overtaken Bắt kịp
overthrow overthrew overthrown Lật đổ
pay paid paid Trả tiền
put put put Đặt, để
eread read read Đọc
rend rent rent Xé, làm rách
rid rid rid Vứt bỏ
ride rode roden Cỡi (ngụa, xe),đi xe
ring rang rung Rung chuông
rise rose risen Mọc lên
rive rived riven Chẻ, tách
rot rotted rotten Thối, mục nát
run ran run Chạy
saw sawed sawn Cưa
say said said Nói
see saw seen Thấy
seek sought sought Tìm kiếm
sell sold sold Bán
send sent sent Gửi, phải đi
set set set Để, đặt, lập nên
shake shook shaken Lắc, lay, rũ
shear shere, sheared shorn Gọt, cắt (lông cừu)
shed shed shed Đổ, tràn ra
shine shone shone Chiếu sáng
shoe shod shod Đóng móng ngựa
shoot shot shot Bắn, phóng mạnh
show showed shown Chỉ, trỏ
shred shred shred Băm, chặt nhỏ
shrink shrank shrunk Rút lại, co
shrive shrove shriven Xưng tội
shut shut shut Đóng lại
sing sang sung Hát
sink sank sunk Đắm, chìm, nhận
sit sat sat Ngồi
slay slew slain Giết
sleep slept slept Ngủ
slide slid slid Lướt, trượt, trơn
slink slink slink Chuồn đi
sling slung slung Ném, liệng, bắn ná
slit slit slit Bổ đôi, chẻ ra
smell smelt smelt Ngửi thấy
smite smote, smit smitten Đánh, đâm đá
sow sowed sown Gieo hạt
speak spoke spoken Nói, xướng ngôn
speed sped sped Làm nhanh
spell spelt spelt Đánh vần
spend spent spent Tiêu xài
spill spilt spilt Đổ vãi
spin spun spun Kéo sợi
spit spat spat Nhổ, khạc
split split split Bổ, xẻ, chẻ, tách
spread spread spread Trải ra, làm tràn
spring sprang sprung Nhảy, nẩng lên
stand stood stood Đứng
steal stole stolen Ăn trộm, cắp
stick stuck stuck Dán, dính
sting stung stung Châm, đốt
stink stank stank Hôi, có mùi hôi
stride strode stridden Đi bước dài
strike struck struck Đánh, co vào
string strung strung Xỏ dây
strive strove striven Cố gắng, nổ lực
swear swore sworn Thề
sweat sweat sweat Ra mồi hôi
sweep swept swept Quét
swell swelled swellen Phồng lên, sưng
swim swam swum Bơi lội
swing swung swung Đánh đu
take took taken Lấy
teach taught taught Dạy
tear tore torn Làm rách, xé
tell told told Nói, kể lại, bảo
think thought thought Nghĩ, tưởng
thrive throve thriven Thịnh vượng
throw threw thrown Ném, liệng, quăng
thrust thrust thrust Đẩy, nhét vào
tread trod trodden Dẫm đạp, giày xéo
unbend unbent unent Dàn ra
undergo underwent undergone Chịu đựng
understand understood understood Hiểu
indo indid indone Thỏa, cởi, phá bỏ
upset upset upset Lật đổ, lộn ngược
wake woke woken Thức tỉnh
wear wore wornMặc (quần áo)

Bạn cũng có thể tải về máy tính của mình và in ra giấy để thuận tiện tham khảo: Tại đây.

0 nhận xét:

Post a Comment

 
Support : toan_dang78@yahoo.com
Copyright © 2013. Luyện Nghe Tiếng Anh - All Rights Reserved